Có 1 kết quả:

rè chǎo rè mài ㄖㄜˋ ㄔㄠˇ ㄖㄜˋ ㄇㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to sell hot food freshly cooked; fig. to teach what one has just learned
(2) enthusiasm of the new convert

Bình luận 0