Có 2 kết quả:
shā qì ㄕㄚ ㄑㄧˋ • shà qì ㄕㄚˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vent one's anger on (an innocent party)
(2) to take it out on (sb)
(2) to take it out on (sb)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) baleful look
(2) inauspicious influence
(3) (of a tire, balloon etc) to leak air
(2) inauspicious influence
(3) (of a tire, balloon etc) to leak air
Bình luận 0