Có 1 kết quả:
xióng yāo hǔ bèi ㄒㄩㄥˊ ㄧㄠ ㄏㄨˇ ㄅㄟˋ
xióng yāo hǔ bèi ㄒㄩㄥˊ ㄧㄠ ㄏㄨˇ ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waist of a bear and back of a tiger
(2) tough and stocky build
(2) tough and stocky build
Bình luận 0
xióng yāo hǔ bèi ㄒㄩㄥˊ ㄧㄠ ㄏㄨˇ ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0