Có 1 kết quả:
yíng yíng ㄧㄥˊ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a glimmer
(2) twinkling (of stars, phosphorescence, candlelight)
(3) flickering light
(2) twinkling (of stars, phosphorescence, candlelight)
(3) flickering light
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0