Có 1 kết quả:
Rè hé ㄖㄜˋ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Rehe, Qing dynasty province abolished in 1955 and divided among Hebei, Liaoning and Inner Mongolia
(2) refers to the Qing imperial resort at Chengde
(3) see also 避暑山莊|避暑山庄[bi4 shu3 shan1 zhuang1] (history)
(2) refers to the Qing imperial resort at Chengde
(3) see also 避暑山莊|避暑山庄[bi4 shu3 shan1 zhuang1] (history)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0