Có 1 kết quả:
Yān Zhào ㄧㄢ ㄓㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Yan and Zhao, two of the Warring States in Hebei and Shanxi
(2) beautiful women
(3) women dancers and singers
(2) beautiful women
(3) women dancers and singers
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0