Có 1 kết quả:

Yān Zhào ㄧㄢ ㄓㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Yan and Zhao, two of the Warring States in Hebei and Shanxi
(2) beautiful women
(3) women dancers and singers

Bình luận 0