Có 1 kết quả:

bào biǎo ㄅㄠˋ ㄅㄧㄠˇ

1/1

bào biǎo ㄅㄠˋ ㄅㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) off the charts
(2) extreme
(3) beyond the normal range of measurement

Bình luận 0