Có 1 kết quả:
bào biǎo ㄅㄠˋ ㄅㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) off the charts
(2) extreme
(3) beyond the normal range of measurement
(2) extreme
(3) beyond the normal range of measurement
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0