Có 1 kết quả:
zhǎo yá ㄓㄠˇ ㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pawn
(2) lackey
(3) accomplice (in crime)
(4) collaborator
(5) henchman
(6) claws and teeth
(2) lackey
(3) accomplice (in crime)
(4) collaborator
(5) henchman
(6) claws and teeth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0