Có 1 kết quả:

ài hào zhě ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lover (of art, sports etc)
(2) amateur
(3) enthusiast
(4) fan

Bình luận 0