Có 1 kết quả:

láo lóng ㄌㄠˊ ㄌㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cage
(2) trap (e.g. basket, pit or snare for catching animals)
(3) fig. bonds (of wrong ideas)
(4) shackles (of past misconceptions)
(5) to trap
(6) to shackle

Bình luận 0