Có 1 kết quả:

wù zhì wén míng hé jīng shén wén míng ㄨˋ ㄓˋ ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ ㄏㄜˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) material and spiritual culture
(2) matter and mind
(3) material progress, ideology and culture (philosophic slogan, adopted into Deng Xiaoping theory from 1978)

Bình luận 0