Có 1 kết quả:

Wáng Dān ㄨㄤˊ ㄉㄢ

1/1

Wáng Dān ㄨㄤˊ ㄉㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Wang Dan (1969-), Chinese dissident, one of the leaders of the Beijing student democracy movement of 1989

Bình luận 0