Có 1 kết quả:

wáng bā ㄨㄤˊ ㄅㄚ

1/1

wáng bā ㄨㄤˊ ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tortoise
(2) cuckold
(3) (old) male owner of a brothel
(4) pimp