Có 1 kết quả:

guā gé ㄍㄨㄚ ㄍㄜˊ

1/1

guā gé ㄍㄨㄚ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) intertwined (as melon and vine plants)
(2) interconnected
(3) association (of two things)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0