Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēng zǐ
ㄕㄥ ㄗˇ
1
/1
生子
shēng zǐ
ㄕㄥ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to give birth to a child or children
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ ý - 古意
(
Lý Bạch
)
•
Đỗ quyên hành (Quân bất kiến tích nhật Thục thiên tử) - 杜鵑行(君不見昔日蜀天子)
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Trần Đình Dị thi kỳ 2 - 和陳廷異詩其二
(
Trần Đình Tân
)
•
Hoàng Châu - 黃州
(
Lục Du
)
•
Lâm Tri trà - 臨知茶
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Quy nhạn ngâm - 歸雁吟
(
Dương Duy Trinh
)
•
Sinh dân 2 - 生民 2
(
Khổng Tử
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Trách tử - 責子
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Xích Bích đồ - 赤壁圖
(
Ngô Sư Đạo
)
Bình luận
0