Có 1 kết quả:
dāng qián ㄉㄤ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current
(2) today's
(3) modern
(4) present
(5) to be facing (us)
(2) today's
(3) modern
(4) present
(5) to be facing (us)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0