Có 1 kết quả:
bái tóu dào lǎo ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ ㄉㄠˋ ㄌㄠˇ
bái tóu dào lǎo ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ ㄉㄠˋ ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to live together until the) white hairs of old age (idiom); to live to a ripe old age in conjugal bliss
(2) until death do us part
(2) until death do us part
Bình luận 0