Có 1 kết quả:

bái wén ㄅㄞˊ ㄨㄣˊ

1/1

bái wén ㄅㄞˊ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the text of an annotated book
(2) an unannotated edition of a book
(3) intagliated characters (on a seal)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0