Có 1 kết quả:
bái wén ㄅㄞˊ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the text of an annotated book
(2) an unannotated edition of a book
(3) intagliated characters (on a seal)
(2) an unannotated edition of a book
(3) intagliated characters (on a seal)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0