Có 1 kết quả:
bái máo huáng yuè ㄅㄞˊ ㄇㄠˊ ㄏㄨㄤˊ ㄩㄝˋ
bái máo huáng yuè ㄅㄞˊ ㄇㄠˊ ㄏㄨㄤˊ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
white banner and yellow battle-ax (idiom); refers to military expedition
Bình luận 0
bái máo huáng yuè ㄅㄞˊ ㄇㄠˊ ㄏㄨㄤˊ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0