Có 1 kết quả:

bái bái ㄅㄞˊ ㄅㄞˊ

1/1

bái bái ㄅㄞˊ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) in vain
(2) to no purpose
(3) for nothing
(4) white

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0