Có 1 kết quả:

bái pī ㄅㄞˊ ㄆㄧ

1/1

bái pī ㄅㄞˊ ㄆㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) white arsenic
(2) arsenic trioxide

Bình luận 0