Có 1 kết quả:
yíng mén ㄧㄥˊ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. fill the door
(2) fill the house (at a wedding or auspicious occasion)
(2) fill the house (at a wedding or auspicious occasion)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0