Có 1 kết quả:

mù jīn ㄇㄨˋ ㄐㄧㄣ

1/1

mù jīn ㄇㄨˋ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) nowadays
(2) at present
(3) as things stand

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0