Có 1 kết quả:
mù jīn ㄇㄨˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nowadays
(2) at present
(3) as things stand
(2) at present
(3) as things stand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0