Có 1 kết quả:

dīng láo ㄉㄧㄥ ㄌㄠˊ

1/1

dīng láo ㄉㄧㄥ ㄌㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to gaze intently at
(2) to scrutinize

Bình luận 0