Có 1 kết quả:

kān pò hóng chén ㄎㄢ ㄆㄛˋ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to see through the world of mortals (idiom, of Buddhist monk)
(2) disillusioned with human society
(3) to reject the world for a monastic life

Bình luận 0