Có 1 kết quả:

jiǎo zhèng ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to correct
(2) to rectify (e.g. a physical defect such as hearing or vision)
(3) to cure
(4) rectification
(5) correction
(6) to straighten

Bình luận 0