Có 1 kết quả:
yìng gàn ㄧㄥˋ ㄍㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) by brute strength
(2) rashly and forcefully
(3) bull-headed
(4) to work tenaciously with no fear of hardship
(2) rashly and forcefully
(3) bull-headed
(4) to work tenaciously with no fear of hardship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0