Có 1 kết quả:

mó yá ㄇㄛˊ ㄧㄚˊ

1/1

mó yá ㄇㄛˊ ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to grind one's teeth (during sleep)
(2) pointless arguing
(3) (coll.) molar

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0