Có 1 kết quả:
shén jīng shuāi ruò ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄨㄞ ㄖㄨㄛˋ
shén jīng shuāi ruò ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄨㄞ ㄖㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (euphemism) mental illness
(2) psychasthenia
(2) psychasthenia
shén jīng shuāi ruò ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄨㄞ ㄖㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh