Có 2 kết quả:
shén cǎi ㄕㄣˊ ㄘㄞˇ • shén cài ㄕㄣˊ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expression
(2) spirit
(3) vigor
(2) spirit
(3) vigor
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thần thái, vẻ ngoài
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0