Có 1 kết quả:
huò luàn ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calamity and chaos
(2) devastating disorder
(3) great turmoil
(2) devastating disorder
(3) great turmoil
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0