Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jī xuě
ㄐㄧ ㄒㄩㄝˇ
1
/1
積雪
jī xuě
ㄐㄧ ㄒㄩㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) snow
(2) snow cover
(3) snow mantle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Càn thượng nhân hội dư Trường Sa - 乾上人會余長沙
(
Huệ Hồng thiền sư
)
•
Dạ văn tất lật - 夜聞觱篥
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行
(
Tào Phi
)
•
Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)
•
Tảo phát Giao Nhai sơn hoàn Thái Thất tác - 早發交崖山還太室作
(
Thôi Thự
)
•
Tây sơn kỳ 1 - 西山其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Thử hạn khổ nhiệt - 暑旱苦熱
(
Vương Lệnh
)
•
Tự Thanh Bình trấn du Lâu Quán, Ngũ Quận, Đại Tần, Diên Sinh, Tiên Du, vãng phản tứ nhật đắc thập nhất thi ký xá đệ Tử Do đồng tác - Lâu Quán - 自清平鎮遊樓觀五郡大秦延生仙遊往返四日得十一詩寄舍弟子由同作-樓觀
(
Tô Thức
)
•
Vọng Giang Nam kỳ 1 - 望江南其一
(
Kim đức thục
)
•
Vọng Kế Môn - 望薊門
(
Tổ Vịnh
)