Có 1 kết quả:
kōng míng ㄎㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vacuous reputation
(2) name without substance
(3) in name only
(4) so-called
(2) name without substance
(3) in name only
(4) so-called
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0