Có 1 kết quả:

jìng jià ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) price competition
(2) bid (in an auction)
(3) to compete on price
(4) to bid against sb

Bình luận 0