Có 1 kết quả:

dì sān jì ㄉㄧˋ ㄙㄢ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) third period
(2) tertiary (geological era since the extinction of the dinosaurs at the Cretaceous-Tertiary boundary 65 million years ago)

Bình luận 0