Có 1 kết quả:

nián mǐ ㄋㄧㄢˊ ㄇㄧˇ

1/1

nián mǐ ㄋㄧㄢˊ ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sticky rice
(2) short-grain rice
(3) Oryza sativa var. japonica
(4) also written 黏米

Bình luận 0