Có 3 kết quả:
léi léi ㄌㄟˊ ㄌㄟˊ • lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ • lèi lèi ㄌㄟˋ ㄌㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) (of fruit, achievements etc) clusters of
(2) piles of
(3) heaps of
(4) gaunt
(5) haggard
(6) wretched
(7) Taiwan pr. [lei3 lei3]
(2) piles of
(3) heaps of
(4) gaunt
(5) haggard
(6) wretched
(7) Taiwan pr. [lei3 lei3]
Từ điển Trung-Anh
variant of 累累[lei2 lei2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chồng chất
2. chi chít
2. chi chít
Từ điển Trung-Anh
(1) again and again
(2) innumerable
(3) repeated
(4) riddled with
(5) accumulated
(2) innumerable
(3) repeated
(4) riddled with
(5) accumulated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngổn ngang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0