Có 3 kết quả:
léi léi ㄌㄟˊ ㄌㄟˊ • lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ • lèi lèi ㄌㄟˋ ㄌㄟˋ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chồng chất
2. chi chít
2. chi chít
Từ điển Trung-Anh
(1) again and again
(2) innumerable
(3) repeated
(4) riddled with
(5) accumulated
(2) innumerable
(3) repeated
(4) riddled with
(5) accumulated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngổn ngang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0