Có 1 kết quả:

bèi jǐng xū huà ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄩ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

background blurring (photography)

Bình luận 0