Có 1 kết quả:
bèi bù ㄅㄟˋ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) back (rear part of the torso)
(2) back (the area of a vertebrate animal's body on either side of the backbone)
(3) (anatomy) dorsum
(2) back (the area of a vertebrate animal's body on either side of the backbone)
(3) (anatomy) dorsum
Bình luận 0