Có 1 kết quả:

bèi bù ㄅㄟˋ ㄅㄨˋ

1/1

bèi bù ㄅㄟˋ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) back (rear part of the torso)
(2) back (the area of a vertebrate animal's body on either side of the backbone)
(3) (anatomy) dorsum

Bình luận 0