Có 1 kết quả:
xiōng wú chéng fǔ ㄒㄩㄥ ㄨˊ ㄔㄥˊ ㄈㄨˇ
xiōng wú chéng fǔ ㄒㄩㄥ ㄨˊ ㄔㄥˊ ㄈㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open and candid (idiom); not hiding anything
(2) ingenuous
(2) ingenuous
Bình luận 0
xiōng wú chéng fǔ ㄒㄩㄥ ㄨˊ ㄔㄥˊ ㄈㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0