Có 1 kết quả:
mài luò ㄇㄞˋ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mạch lạc, rõ ràng
Từ điển Trung-Anh
(1) arteries and veins
(2) network of blood vessels
(3) vascular system (of a plant or animal)
(4) (fig.) fabric (i.e. underlying structure, as in "social fabric")
(5) overall context
(2) network of blood vessels
(3) vascular system (of a plant or animal)
(4) (fig.) fabric (i.e. underlying structure, as in "social fabric")
(5) overall context
Bình luận 0