Có 1 kết quả:
yāo chán wàn guàn ㄧㄠ ㄔㄢˊ ㄨㄢˋ ㄍㄨㄢˋ
yāo chán wàn guàn ㄧㄠ ㄔㄢˊ ㄨㄢˋ ㄍㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. ten thousand strings of cash in money belt (idiom); carrying lots of money
(2) extremely wealthy
(3) loaded
(2) extremely wealthy
(3) loaded
Bình luận 0