Có 1 kết quả:
lín cháo ㄌㄧㄣˊ ㄔㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold a court audience
(2) to govern from the imperial throne (applies esp. to Empress Dowager or Regent)
(2) to govern from the imperial throne (applies esp. to Empress Dowager or Regent)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0