Có 1 kết quả:
zì bái ㄗˋ ㄅㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confession
(2) to make clear one's position or intentions
(3) to brag
(2) to make clear one's position or intentions
(3) to brag
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0