Có 1 kết quả:
chòu míng zhāo zhāng ㄔㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄠ ㄓㄤ
chòu míng zhāo zhāng ㄔㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄠ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) notorious for his misdeeds (idiom)
(2) infamous
(2) infamous
chòu míng zhāo zhāng ㄔㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄠ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh