Có 1 kết quả:

Shū Qí ㄕㄨ ㄑㄧˊ

1/1

Shū Qí ㄕㄨ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Shu Qi (1976-), Taiwanese actress