Có 1 kết quả:
háng kōng mǔ jiàn zhàn dòu qún ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄢˋ ㄉㄡˋ ㄑㄩㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) carrier-based vanguard group (CBVG)
(2) naval battle group led by an aircraft carrier
(2) naval battle group led by an aircraft carrier
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0