Có 1 kết quả:

Àì Qīng ㄚㄧˋ ㄑㄧㄥ

1/1

Àì Qīng ㄚㄧˋ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Ai Qing (1910-1996), Chinese poet