Có 1 kết quả:

Sū Xún ㄙㄨ ㄒㄩㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Su Xun (1009-1066), northern Song writer of prose
(2) one of the Three Su 三苏 and one of Eight Giants 唐宋八大家

Bình luận 0