Có 1 kết quả:
mò míng qí miào ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄠˋ
mò míng qí miào ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfathomable mystery (idiom); subtle and ineffable
(2) unable to make head or tail of it
(3) boring (e.g. movie)
(2) unable to make head or tail of it
(3) boring (e.g. movie)
Bình luận 0